--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chịu phép
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chịu phép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chịu phép
+
To count oneself completely powerless
nó tài giỏi đến mấy cũng chịu phép
however skilful, he counted himself powerless
Lượt xem: 686
Từ vừa tra
+
chịu phép
:
To count oneself completely powerlessnó tài giỏi đến mấy cũng chịu phéphowever skilful, he counted himself powerless